Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một lần


[một lần]
once
Mỗi ngày / tháng / năm một lần
Once a day/month/year
Tôi đi học trễ mới có một lần thôi
I was late for school only once
Cứ năm năm lại bầu cử một lần
Polling takes place every five years
Nói dối được một lần thì sẽ nói dối mãi
Once a liar always a liar
Tôi có đến đó một lần
I've been there once before
Nó chưa một lần nào nói lời xin lỗi
He's never once said he was sorry



Once


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.